Trường Đại học Sungkyungkwan Hàn Quốc – 성규관대학교
Trường đại học Sungkyungkwan Hàn Quốc – là ngôi trường lâu đời nhất của Hàn Quốc. Nếu các bạn xem các bộ phim cổ trang Hàn Quốc thì không khó nhận ra đây là nơi các sĩ tử, các vị quan bậc nhất đời Joseon đều theo học. Sungkyungkwan nhận đầu tư rất lớn từ tập đoàn SAMSUNG. Với cơ sở vật chất hiện đại, đầy đủ nhằm tạo nên một môi trường học tập tốt nhất và thực tế nhất cho sinh viên.
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUNGKWAN HÀN QUỐC – 성규관대학교
Tên tiếng Hàn: 성규관대학교
Tên tiếng Anh: Sungkyungkwan University
Năm thành lập: 1398
Số lượng sinh viên: 34.000 sinh viên
Kí tức xá: Khoảng 650,000 Won/6 tháng
Địa chỉ:
+ Cơ sở Khoa học xã hội và Nhân văn: 25-2 Sungkyungkwan-ro, Myeongnyun 3(sam) ga-dong, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc
+ Cơ sở Khoa học tự nhiên: 300 Cheoncheon Dong, Jangan Gu, Suwon, Gyeonggido, Hàn Quốc
II. MỘT SỐ ĐIỂM NỔI BẬT CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUNGKWAN
1. Thông tin chung
Nguồn gốc của trường Đại học Sungkyungkwan được thành lập vào năm 1398, đóng vai trò như một trung tâm giáo dục thời Joseon trong suốt 500 năm. Đến năm 1894 trở thành trường Đại học đầu tiên của Hàn Quốc. Sau khoảng thời gian khi triều đại Joseon sụp đổ lúc quân Nhật xâm chiếm, đến năm 1946 trường được tái thiết trên chính địa điểm cũ. Từ đó trường Đại học Sungkyungkwan chính thức trở thành một trường tư thục.
Đến nay, trường đã mở rộng ra thành hai cơ sở, địa điểm chính – campus của các ngành Xã hội và Nhân văn tọa lạc ngay giữa trung tâm Seoul. Các ngành Khoa học Tự nhiên nằm ở Campus tại Suwon, cách cơ sở chính 45 phút đi bằng xe bus hoặc 1 giờ nếu đi bằng tàu điện ngầm.
Với bề dày lịch sử hơn 600 năm, Sungkyungkwan hiện là một trong những trường Đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, với cơ sở vật chất hiện đại hỗ trợ đầy đủ sinh viên trong việc học tập và nghiên cứu. Trường cũng nhận được sựu đầu tư rất lớn từ tập đoàn SAMSUNG.
Bên cạnh việc nổi tiếng về bề dày lịch sử, trường Đại học Sungkyungkwan cũng được biết đến bởi chất lượng giáo dục. Được xếp hạng bởi JungAng Daily, trường đứng thứ 6 trong top 20 trường Đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, nằm trong top 7 trường đại học hàng đầu Hàn Quốc do QS World University Ranking và đứng thứ 27 trong 100 trường đại học hàng đầu châu Á.
2. Cơ sở vật chất
Trường sẽ cung cấp những dịch vụ và cơ sở vật chất hiện đại nhất: ký túc xá, việc ăn uống, việc di chuyển đến nơi thực tập, thiết bị nghiên cứu cho từng ngành.
Có 6 thư viện lớn với hơn 1,7 triệu đầu sách: Thư viện trung tâm, thư viện SAMSUNG, thư viện Y, thư viện Jongyeonggak, thư viện kiến trúc, thưu viện luật.
Trường còn đầu tư xây dựng hẳn một phòng họp, phòng chiếu phim, studio chụp ảnh để phục vụ những sinh viên của khoa diễn xuất của trường.
Hệ thống kí túc xá hiện đại, sạch sẽ phù hợp với những bạn sống gần trường và tiết kiệm chi phí đi lại.
III. CHƯƠNG TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUNGKWAN
1. Điều kiện
Điều kiện để tham gia học tiếng Hàn tại Đại học Sungkyungkwan bao gồm:
2. Học phí
|
Seoul |
Suwon |
Note |
Học phí (1 kỳ) |
1,600,000 KRW |
1,500,000 KRW |
Đã bao gồm phí bảo hiểm và chuyến đi thực tế |
Phí đăng ký |
60,000 KRW |
60,000 KRW |
Không hoàn tả |
Tổng |
1,660,000 KRW |
1,560,000 KRW |
|
3. Về khóa học
Campus |
Seoul |
Suwon |
Thông tin |
Khóa học ngôn ngữ cho mục tiêu học thuật |
|
Bài học |
6 kỳ/1 năm (8 tuần cho 1 kỳ) |
|
Cấp độ |
Cấp 1 (sơ cấp) đến cấp 6 (cao cấp) |
|
Giờ học |
5.2 giờ/1 ngày – 5 ngày/1 tuần – 8 tuần/1 kỳ, tổng cộng 200 giờ |
|
Số lượng |
Từ 10-15 học viên/1 lớp |
|
Giáo trình |
Sungkyungkwan Korean (성규한국어) |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUNGKWAN
1. Điều kiện
- Ứng viên và bố mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
- Đã tốt nghiệp THPT
- Có một trong những chứng chỉ ngoại ngữ:
2. Chuyên ngành – Học phí
Khoa đào tạo
|
Ngành đào tạo |
Học phí/1 kỳ |
SEOUL CAMPUS
|
||
Nho giáo học & Triết học Phương Đông
|
|
4,024,000 KRW |
Nhân văn
|
|
4,024,000 KRW |
Khoa học xã hội
|
|
4,024,000 KRW |
Kinh tế |
|
4,024,000 KRW |
Kinh doanh |
|
4,024,000 KRW |
Sư phạm |
|
4,024,000 KRW |
Nghệ thuật |
|
5,274,000 KRW
|
SUWON CAMPUS
|
||
Khoa học |
|
4,669,000 KRW |
Kỹ thuật truyền thông – thông tin |
|
5,274,000 KRW |
Phần mềm |
|
5,274,000 KRW |
Kỹ thuật
|
|
5,274,000 KRW
|
Dược |
|
5,274,000 KRW |
Công nghệ sinh học – Kỹ thuật sinh học |
|
5,274,000 KRW
|
Khoa học thể thao
|
|
4,669,000 KRW |
Y dược |
|
- |
3. Học bổng
Loại học bổng |
Điều kiện |
Chi tiết |
Học bổng đầu vào (Áp dụng cho kì học đầu tiên) |
Top 2% sinh viên có thành tích đầu vào tốt nhất
|
100% học phí
|
Top 2-3% sinh viên có thành tích đầu vào tốt nhất
|
70% học phí |
|
Top 3-10% sinh viên có thành tích đầu vào tốt nhất
|
50% học phí |
|
Top 10-55% sinh viên có thành tích đầu vào tốt nhất
|
10% học phí |
|
Học bổng sau khi nhập học (Áp dụng cho kì 2-8) |
GPA 4.0 trở lên
|
70% học phí
|
GPA 3.5-4.0
|
50% học phí |
|
GPA 3.0-3.5
|
30% học phí |
|
Đối với sinh viên quốc tế năm nhất tham gia Khóa học chuyên sâu cho sinh viên quốc tế ISC, học bổng dựa trên GPA 3-3.5 (giảm 30% học phí) sẽ không được áp dụng
|
4. Học bổng Samsung
Học bổng Samsung Global Sungkyun cho sinh viên quốc tế |
|
Yêu cầu
|
Sinh viên năm nhất đăng ký tất cả tài liệu bắt buộc và tự chọn tiếng Anh (A,B) hoặc Hàn-Anh (cho những ai đăng ký đã thành thạo tiếng Anh)
|
Lợi ích |
- Yêu cầu để tiếp tục học bổng: sinh viên nên tích lũy ít nhất 12 tín chỉ (9 tín được cho phép với dành cho học kỳ thứ 7) và đạt GPA trung bình là từ 3.7 trở lên và không bị bất kỳ điểm F nào (Nếu không đáp ứng được những yêu cầu đó, sinh viên sẽ không dược nhận học bổng nữa)
|
Quá trình đánh giá |
- Sinh viên đưuọc chấp nhận sẽ được đánh giá cho học bổng mà không cần những hồ sơ khác và kết quả học bổng sẽ dược thông báo cá nhân. - Đánh giá sẽ dựa trên những tài liệu đã nộp nhưng sẽ có thêm phần phỏng vấn nếu cần thiết - Nộp thêm những tài liệu dể chứng minh khả năng là điều bắt buộc
|
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUNGKWAN
1. Điều kiện
+ Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh: TOEFL iBT 71 hoặc IELTS 5.5 trở lên
+ Chương trình đào tạo bằng tiếng Hàn TOPIK cấp 4-6, tùy vào mỗi ngành học.
2. Chuyên ngành – Học phí
Khoa đào tạo
|
Ngành đào tạo |
Học phí/1 kỳ |
SEOUL CAMPUS
|
||
Nho giáo học & Triết học Phương Đông |
|
5,547,000 KRW |
Nhân văn |
|
5,547,000 KRW |
Luật
|
|
5,547,000 KRW |
Khoa học xã hội
|
|
5,547,000 KRW |
Kinh tế
|
|
5,547,000 KRW |
Kinh doanh
|
|
5,547,000 KRW |
Sư phạm
|
|
5,547,000 KRW |
Nghệ thuật
|
|
7,600,000 KRW |
SUWON CAMPUS |
||
Khoa học |
|
6,645,000 KRW
|
Kỹ thuật truyền thông – thông tin
|
|
7,123,000 KRW |
Phần mềm
|
|
7,123,000 KRW |
Kỹ thuật
|
|
7,600,000 KRW |
Dược |
|
7,655,000 KRW |
Khoa học đời sống – Tài nguyên thiên nhiên |
|
6,645,000 KRW |
Khoa học thể thao
|
|
6,645,000 KRW |
Y học
|
|
8,725,000 KRW |
3. Học bổng
Loại học bổng |
Điều kiện |
Chi tiết |
Học bổng đầu vào |
Top 20% sinh viên xuất sắc nhất
|
50% học phí
|
Top 50% sinh viên xuất sắc nhất
|
10% học phí |
|
Học bổng sau khi nhập học |
GPA 4.2 trở lên |
50% học phí
|
GPA 3.8-4.2 |
30% học phí
|
Đừng ngần ngại gửi thông tin cho chúng tôi để được trải nghiệm 1 môi trường học tập chuyên nghiệp và năng động